Characters remaining: 500/500
Translation

lợn ỷ

Academic
Friendly

Từ "lợn ỷ" trong tiếng Việt thường dùng để chỉ một con lợn thân hình to béo, mặt ngắn mắt híp. Đây một hình ảnh mô tả thú vị, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hoặc văn hóa dân gian, thể hiện sự dễ thương hoặc đáng yêu của con vật.

Định nghĩa chi tiết:
  • Lợn: động vật nuôi trong gia đình, thường được nuôi để lấy thịt.
  • : Trong ngữ cảnh này, từ "ỷ" có thể hiểu chỉ sự béo tốt, to lớn.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn nói:

    • "Con lợn ỷnhà mình lúc nào cũng lăn lóc, trông dễ thương quá!"
    • "Mỗi khi lễ Tết, gia đình mình thường nuôi một con lợn ỷ để làm món ăn truyền thống."
  2. Trong văn viết:

    • "Bức tranh vẽ một con lợn ỷ đang đứng giữa cánh đồng xanh, tạo nên một khung cảnh rất sinh động."
    • "Lợn ỷ hình ảnh biểu trưng cho sự no đủ sung túc trong văn hóa nông nghiệp Việt Nam."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Lợn ỷ" có thể được dùng trong các câu thành ngữ hoặc tục ngữ, dụ như trong các câu chuyện dân gian, để mô tả những con vật tính cách hiền lành, dễ gần.
  • Trong văn học, hình ảnh "lợn ỷ" có thể được sử dụng để thể hiện sự phồn thịnh, no đủ trong một gia đình, hoặc để so sánh với con người thân hình mũm mĩm, dễ thương.
Phân biệt với các biến thể:
  • "Lợn" có thể kết hợp với nhiều từ khác như "lợn rừng", "lợn nái", "lợn thịt", nhưng "lợn ỷ" chỉ dùng để chỉ những con lợn thân hình béo tốt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "lợn mập", "lợn béo" – cũng chỉ những con lợn kích thước lớn.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng có thể sử dụng "thú cưng" hoặc "động vật nuôi" để chỉ chung về động vật trong gia đình.
Từ liên quan:
  • Thú nuôi: Chỉ chung các loại động vật con người nuôi trong gia đình.
  • Thịt lợn: Sản phẩm từ lợn, thường được sử dụng trong ẩm thực.
  • Chăn nuôi: Nghề nuôi động vật, trong đó lợn.
  1. Lợn to béo, mặt ngắn, mắt híp.

Comments and discussion on the word "lợn ỷ"